Có 2 kết quả:
急轉直下 jí zhuǎn zhí xià ㄐㄧˊ ㄓㄨㄢˇ ㄓˊ ㄒㄧㄚˋ • 急转直下 jí zhuǎn zhí xià ㄐㄧˊ ㄓㄨㄢˇ ㄓˊ ㄒㄧㄚˋ
jí zhuǎn zhí xià ㄐㄧˊ ㄓㄨㄢˇ ㄓˊ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to develop rapidly after abrupt turn (idiom); dramatic change
Bình luận 0
jí zhuǎn zhí xià ㄐㄧˊ ㄓㄨㄢˇ ㄓˊ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to develop rapidly after abrupt turn (idiom); dramatic change
Bình luận 0